Bệnh viện YHCT Phạm Ngọc Thạch-Lâm Đồng

Dưới đây là danh sách Tìm bệnh viện y học cổ truyền đà lạt hay nhất do chúng tôi tổng hợp

Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh đa khoa và phục hồi chức năng bằng Y học cổ truyền, kết hợp Y học cổ truyền với Y học hiện đại; nghiên cứu khoa học, bảo tồn và phát triển y, dược cổ truyền; đào tạo, chỉ đạo tuyến về chuyên môn kỹ thuật và là cơ sở thực hành về y, dược cổ truyền của các cơ sở đào tạo y, dược và các đơn vị có nhu cầu.

Bệnh viện YHCT Phạm Ngọc Thạch-Lâm Đồng

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ:

STT Mã Giá (Theo TT 37) Tên theo Thông tư 37 ĐVT Giá dịch vụ I KHÁM BỆNH 1 37.13H2.1897 Khám nhi Lần 35 000 2 37.13H2.1897 Khám nội Lần 35 000 3 37.13H2.1897 Khám răng hàm mặt Lần 35 000 4 37.13H2.1897 Khám tai mũi họng Lần 35 000 5 37.13H2.1897 Khám phụ sản Lần 35 000 6 37.13H2.1897 Khám ngoại khoa Lần 35 000 7 37.13H2.1897 Khám phục hồi chức năng Lần 35 000 8 37.13H2.1897 Khám mắt Lần 35 000 9 37.13H2.1897 Khám da liễu Lần 35 000 II GIƯỜNG BỆNH 37.14H2.1951 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc ngày 279 100 37.14H2.1951 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc ngày 279 100 37.14H2.1951 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc ngày 279 100 37.15H2.1932 Ngày giường bệnh loại 2 ngày 204 400 37.15H2.1938 Ngày giường bệnh loại 3 ngày 188 500 37.15H2.1944 Ngày giường bệnh loại 4 ngày 152 500 37.14H2.1957 Ngày giường bệnh loại 1 ngày 178 500 37.14H2.1957 Ngày giường bệnh loại 1 ngày 178 500 37.14H2.1957 Ngày giường bệnh loại 1 ngày 178 500 37.14H2.1957 Ngày giường bệnh loại 1 ngày 178 500 37.14H2.1963 Ngày giường bệnh loại 2 ngày 152 500 37.14H2.1963 Ngày giường bệnh loại 2 ngày 152 500 37.14H2.1963 Ngày giường bệnh loại 2 ngày 152 500 37.14H2.1963 Ngày giường bệnh loại 2 ngày 152 500 37.14H2.1963 Ngày giường bệnh loại 2 ngày 152 500 37.15H2.1923 Ngày giường bệnh loại 3 ngày 126 600 37.15H2.1923 Ngày giường bệnh loại 3 ngày 126 600 37.15H2.1923 Ngày giường bệnh loại 3 ngày 126 600 37.15H2.1923 Ngày giường bệnh loại 3 ngày 126 600 II PHẨU THUẬT 14 37.8D05.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da Lần 2 531 000 15 37.8D09.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 324 000 16 37.8D08.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 Lần 2 973 000 17 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 18 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 19 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 20 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 21 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 22 37.8D10.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới Lần 2 151 000 23 37.8D10.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới Lần 2 151 000 24 37.8D09.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần 679 000 25 37.8D08.0874 Cắt polyp ống tai gây mê Lần 1 938 000 26 37.8D10.1114 Cắt sẹo khâu kín Lần 3 130 000 27 37.8D06.0597 Cắt u thành âm đạo Lần 1 960 000 28 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 29 37.8D06.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1 868 000 30 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 31 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 32 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 33 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 34 37.8D05.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da Lần 2 531 000 35 37.8D08.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 Lần 2 973 000 36 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 37 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 38 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 39 37.8D09.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 324 000 40 37.8D05.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da Lần 2 531 000 41 37.8D06.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1 868 000 42 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 43 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 44 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 45 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 46 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 47 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu Lần 2 461 000 956 37.8D08.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi Lần 2 867 000 III RĂNG HÀM MẶT 48 Nhổ chân răng lần 70 000 49 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm lần 72 000 50 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một lần 40 000 51 37.8D09.1007 Cắt lợi trùm Lần 151 000 52 37.8D09.1007 Cắt lợi trùm Lần 151 000 53 37.8D09.1047 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm Lần 2 807 000 54 37.8D09.1049 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm Lần 2 507 000 55 37.8D09.1009 Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ Lần 343 000 56 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 57 37.8D09.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 316 000 58 37.8D09.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 316 000 59 37.8D09.1011 Điều trị tuỷ lại Lần 941 000 60 37.8D09.1012 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 Lần 539 000 61 37.8D09.1013 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới Lần 769 000 62 37.8D09.1014 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 Lần 409 000 63 37.8D09.1012 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 Lần 539 000 64 37.8D09.1013 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới Lần 769 000 65 37.8D09.1015 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên Lần 899 000 66 37.8D09.1013 Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới Lần 769 000 67 37.8D09.1016 Điều trị tuỷ răng sữa một chân Lần 261 000 68 37.8D09.1017 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân Lần 369 000 69 37.8D09.1018 Hàn composite cổ răng Lần 324 000 70 37.8D09.1018 Hàn composite cổ răng Lần 324 000 71 37.8D09.1018 Hàn composite cổ răng Lần 324 000 72 37.8D09.1019 Hàn răng sữa sâu ngà Lần 90 900 73 37.8D09.1029 Nhổ răng sữa/chân răng sữa Lần 33 600 74 37.8D09.1029 Nhổ răng sữa/chân răng sữa Lần 33 600 75 37.8D09.1031 Răng sâu ngà Lần 234 000 76 37.8D09.1033 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm Lần 30 700 77 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh Lần 199 000 78 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh Lần 199 000 79 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh Lần 199 000 80 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh Lần 199 000 81 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh Lần 199 000 82 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh Lần 199 000 83 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh Lần 199 000 IV PHỤ KHOA 84 37.8D06.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1 237 000 85 37.8D06.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 109 000 86 37.8D06.0597 Cắt u thành âm đạo Lần 1 960 000 87 37.8D06.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 781 000 88 37.8D06.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 753 000 89 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 90 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 91 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 92 37.8D03.0334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt Lần 600 000 93 37.8D03.0334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt Lần 600 000 94 37.8D03.0334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt Lần 600 000 95 37.8D06.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện Lần 146 000 96 37.8D06.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp Lần 636 000 97 37.8D06.0715 Soi cổ tử cung Lần 58 900 98 37.8D06.0630 Lấy dị vật âm đạo Lần 541 000 99 37.8D06.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm Lần 82 100 100 37.8D06.0721 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm Lần 370 000 V DA LIỄU 101 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 102 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 103 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 104 37.8D03.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da Lần 181 000 105 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 106 37.8D03.0332 Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh Lần 187 000 107 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 108 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 109 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 110 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 111 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 VI TT Y HỌC CỔ TRUYỀN – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 112 37.8C00.0220 Bàn kéo Lần 43 800 113 37.8C00.0221 Bó Farafin Lần 50 000 114 37.8C00.0222 Bó thuốc Lần 47 700 115 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) Lần 81 800 116 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) Lần 81 800 117 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) Lần 81 800 118 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) Lần 81 800 119 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) Lần 81 800 120 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) Lần 81 800 121 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) Lần 81 800 122 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) Lần 81 800 123 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) Lần 81 800 124 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) Lần 81 800 125 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) Lần 81 800 126 37.8B00.0079 Chọc hút khí màng phổi Lần 136 000 127 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 128 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 129 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 130 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 131 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 132 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 133 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 134 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 135 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 136 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 137 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 138 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 139 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 140 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 141 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 142 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 143 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 144 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 145 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 146 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 147 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 148 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 149 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 150 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 151 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 152 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 153 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 154 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 155 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 156 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 157 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 158 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 159 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 160 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 161 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 162 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 163 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 164 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 165 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 166 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 167 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 168 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 169 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 170 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 171 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 172 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 173 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 174 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 175 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 176 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 177 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 178 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 179 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 180 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 181 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 182 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 183 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 184 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 185 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 186 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 187 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 188 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 189 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 190 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 191 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 192 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 193 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 194 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 195 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 196 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 197 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 198 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 199 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 200 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 201 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 202 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 203 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 204 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 205 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 206 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 207 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 208 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 209 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 210 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 211 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 212 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 213 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 214 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 215 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 216 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 217 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 218 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) Lần 174 000 219 37.8D05.0508 Cố định gãy xương sườn Lần 46 500 220 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 221 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 222 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 223 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 224 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 225 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 226 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 227 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 228 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 229 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 230 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 231 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 232 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 233 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 234 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 235 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 236 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 237 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 238 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 239 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 240 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 241 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 242 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 243 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 244 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 245 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 246 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 247 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 248 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 249 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 250 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 251 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 252 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 253 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 254 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 255 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 256 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 257 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 258 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 259 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 260 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 261 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 262 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 263 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 264 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 265 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 266 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 267 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 268 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 269 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 270 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 271 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 272 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 273 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 274 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 275 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) Lần 35 000 276 37.8D03.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da Lần 181 000 277 37.8C00.0229 Đặt thuốc y học cổ truyền Lần 43 200 278 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 279 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 280 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 281 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 282 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 283 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 284 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 285 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 286 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 287 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 288 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 289 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 290 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 291 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 292 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 293 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 294 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 295 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 296 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 297 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 298 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 299 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 300 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 301 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 302 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 303 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 304 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 305 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 306 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 307 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 308 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 309 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 310 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 311 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 312 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 313 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 314 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 315 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 316 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 317 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 318 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 319 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 320 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 321 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 322 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 323 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 324 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 325 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 326 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 327 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 328 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 329 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 330 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 331 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 332 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 333 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 334 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 335 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 336 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 337 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 338 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 339 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 340 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 341 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 342 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 343 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 344 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 345 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 346 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 347 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 348 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 349 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 350 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 351 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 352 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 353 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 354 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 355 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 356 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 357 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 358 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 359 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 360 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 361 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 362 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 363 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 364 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 365 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 366 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 367 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 368 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 369 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 370 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 371 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 372 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 373 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 374 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 375 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 376 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 377 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 378 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 379 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 380 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 381 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 382 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 383 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 384 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 385 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 386 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 387 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 388 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 389 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 390 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 391 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 392 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 393 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 394 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 395 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 396 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 397 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 398 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 399 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 400 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 401 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 402 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 403 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 404 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 405 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 406 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 407 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 408 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 409 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 410 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 411 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 412 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 413 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 414 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 415 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 416 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 417 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 418 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 419 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 420 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 421 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 422 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 423 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 424 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 425 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 426 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 427 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 428 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 429 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 430 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 431 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 432 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 433 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 434 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 435 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 436 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 437 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 438 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 439 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 440 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 441 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 442 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 443 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 444 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 445 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 446 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 447 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 448 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 449 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 450 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 451 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 452 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 453 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 454 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 455 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 456 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 457 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 458 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 459 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 460 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 461 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 462 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 463 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 464 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 465 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 466 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 467 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 468 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 469 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 470 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 471 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 472 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 473 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 474 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 475 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 476 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 477 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 478 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 479 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 480 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 481 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 482 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 483 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 484 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 485 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 486 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 487 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 488 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 489 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 490 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 491 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 492 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 493 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 494 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 495 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 496 37.8C00.0230 Điện châm Lần 75 800 497 37.8C00.0233 Điện vi dòng giảm đau Lần 28 000 498 37.8C00.0234 Điện xung Lần 40 000 499 37.8D03.0333 Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, Lần 259 000 500 37.3F00.1784 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động Lần 1 954 000 501 37.3F00.1785 Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi Lần 1 896 000 502 37.8C00.0235 Giác hơi Lần 31 800 503 37.8C00.0235 Giác hơi Lần 31 800 504 37.8C00.0235 Giác hơi Lần 31 800 505 37.8C00.0235 Giác hơi Lần 31 800 506 37.8C00.0235 Giác hơi Lần 31 800 507 37.8C00.0237 Hồng ngoại Lần 41 100 508 37.8C00.0237 Hồng ngoại Lần 41 100 509 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp Lần 50 500 510 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp Lần 50 500 511 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp Lần 50 500 512 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp Lần 50 500 513 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp Lần 50 500 514 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp Lần 50 500 515 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp Lần 50 500 516 37.8C00.0240 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh Lần 197 000 517 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 518 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 519 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 520 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 521 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 522 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 523 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 524 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 525 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 526 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 527 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 528 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 529 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 530 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 531 37.8C00.0241 Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình Lần 44 400 532 37.8C00.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục Lần 140 000 533 37.8C00.0243 Laser châm Lần 78 500 534 37.8C00.0243 Laser châm Lần 78 500 535 37.8C00.0243 Laser châm Lần 78 500 536 37.8C00.0243 Laser châm Lần 78 500 537 37.8C00.0245 Laser nội mạch Lần 51 700 538 37.8C00.0249 Ngâm thuốc y học cổ truyền Lần 47 300 539 37.8C00.0249 Ngâm thuốc y học cổ truyền Lần 47 300 540 37.8C00.0252 Sắc thuốc thang (1 thang) Lần 12 000 541 37.8C00.0252 Sắc thuốc thang (1 thang) Lần 12 000 542 37.8C00.0254 Sóng ngắn Lần 40 700 543 37.8C00.0254 Sóng ngắn Lần 40 700 544 37.8C00.0258 Tập do liệt thần kinh trung ương Lần 38 000 545 37.8C00.0259 Tập dưỡng sinh Lần 20 000 546 37.8C00.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình Lần 52 400 547 37.8C00.0261 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi Lần 9 800 548 37.8C00.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Lần 296 000 549 37.8C00.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Lần 296 000 550 37.8C00.0264 Tập nuốt (không sử dụng máy) Lần 122 000 551 37.8C00.0265 Tập sửa lỗi phát âm Lần 98 800 552 37.8C00.0265 Tập sửa lỗi phát âm Lần 98 800 553 37.8C00.0266 Tập vận động đoạn chi Lần 44 500 554 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân Lần 44 500 555 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân Lần 44 500 556 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân Lần 44 500 557 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân Lần 44 500 558 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân Lần 44 500 559 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân Lần 44 500 560 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân Lần 44 500 561 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 562 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 563 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 564 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 565 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 566 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 567 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 568 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 569 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 570 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 571 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 572 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 573 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 574 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 575 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 576 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 577 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 578 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 579 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 580 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 581 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Lần 27 300 582 37.8C00.0269 Tập với hệ thống ròng rọc Lần 9 800 583 37.8C00.0270 Tập với xe đạp tập Lần 9 800 584 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 585 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 586 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 587 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 588 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 589 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 590 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 591 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 592 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 593 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 594 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 595 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 596 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 597 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 598 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 599 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 600 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 601 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 602 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 603 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 604 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 605 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 606 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 607 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 608 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 609 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 610 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 611 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 612 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 613 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 614 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 615 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 616 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 617 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 618 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 619 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 620 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 621 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 622 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 623 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 624 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 625 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 626 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 627 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 628 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 629 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 630 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 631 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 632 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 633 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 634 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 635 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 636 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 637 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 638 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 639 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 640 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 641 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 642 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 643 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 644 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 645 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 646 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 647 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 648 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 649 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 650 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 651 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 652 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 653 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 654 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 655 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 656 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 657 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 658 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 659 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 660 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 661 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 662 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 663 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 664 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 665 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 666 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 667 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 668 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 669 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 670 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 671 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 672 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 673 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 674 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 675 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 676 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 677 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 678 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 679 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 680 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 681 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 682 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 683 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 684 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 685 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 686 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 687 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 688 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 689 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 690 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 691 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 692 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 693 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 694 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 695 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 696 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 697 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 698 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 699 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 700 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 701 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 702 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 703 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 704 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 705 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 706 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 707 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 708 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 709 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 710 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 711 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 712 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 713 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 714 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 715 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 716 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 717 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 718 37.8C00.0271 Thuỷ châm Lần 61 800 719 37.8C00.0272 Thuỷ trị liệu Lần 84 300 720 37.8C00.0272 Thuỷ trị liệu Lần 84 300 721 37.8C00.0272 Thuỷ trị liệu Lần 84 300 722 37.8C00.0275 Tử ngoại Lần 38 000 723 37.8C00.0275 Tử ngoại Lần 38 000 724 37.8C00.0275 Tử ngoại Lần 38 000 725 37.8C00.0277 Vật lý trị liệu hô hấp Lần 29 000 726 37.8C00.0277 Vật lý trị liệu hô hấp Lần 29 000 727 37.8C00.0277 Vật lý trị liệu hô hấp Lần 29 000 728 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 729 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 730 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 731 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 732 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 733 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 734 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 735 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 736 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 737 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 738 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 739 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 740 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 741 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 742 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 743 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 744 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 745 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 746 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 747 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 748 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 749 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 750 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 751 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 752 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 753 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 754 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 755 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 756 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 757 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 758 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 759 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 760 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 761 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 762 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 763 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 764 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 765 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 766 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 767 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 768 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 769 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 770 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 771 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 772 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 773 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 774 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 775 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 776 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 777 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 778 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 779 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 780 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 781 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 782 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 783 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 784 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 785 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 786 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 787 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 788 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 789 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 790 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 791 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 792 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 793 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 794 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 795 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 796 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 797 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 798 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 799 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 800 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 801 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 802 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 803 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 804 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 805 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 806 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 807 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 808 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 809 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 810 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 811 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 812 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 813 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 814 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 815 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 816 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 817 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 818 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 819 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 820 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 821 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 822 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 823 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 824 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 825 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 826 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 827 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 828 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 829 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 830 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 831 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 832 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 833 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 834 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 835 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 836 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 837 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 838 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 839 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 840 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 841 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 842 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 843 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 844 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 845 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 846 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 847 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 848 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 849 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 850 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 851 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 852 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 853 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 854 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt Lần 61 300 855 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy Lần 24 300 856 37.8C00.0281 Xoa bóp bằng máy Lần 24 300 857 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay Lần 59 500 858 37.8C00.0283 Xoa bóp toàn thân Lần 87 000 859 37.8C00.0283 Xoa bóp toàn thân Lần 87 000 860 37.8C00.0284 Xông hơi thuốc Lần 40 000 861 37.8C00.0284 Xông hơi thuốc Lần 40 000 862 37.8C00.0285 Xông khói thuốc Lần 35 000 863 37.8C00.0285 Xông khói thuốc Lần 35 000 864 37.8C00.0286 Xông thuốc bằng máy Lần 40 000 865 37.8C00.0286 Xông thuốc bằng máy Lần 40 000 VII MẮT 866 37.8D07.0730 Bơm rửa lệ đạo Lần 35 000 868 37.8D07.0738 Chích chắp/ lẹo Lần 75 600 869 37.8D07.0738 Chích chắp/ lẹo Lần 75 600 870 37.8D05.0505 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Lần 173 000 871 37.8D07.0748 Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị Lần 27 000 872 37.8D07.0759 Đốt lông xiêu Lần 45 700 873 37.8D07.0759 Đốt lông xiêu Lần 45 700 874 37.8D07.0768 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây mê Lần 1 379 000 875 37.8D07.0769 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê Lần 774 000 876 37.8D07.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần 645 000 877 37.8D07.0777 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây Lần 640 000 878 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây Lần 75 300 879 37.8D07.0779 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) Lần 829 000 880 37.8D07.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) Lần 314 000 881 37.8D07.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) Lần 314 000 882 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt Lần 61 600 883 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt Lần 61 600 884 37.8D07.0784 Lấy huyết thanh đóng ống Lần 49 200 885 37.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc Lần 33 000 886 37.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc Lần 33 000 887 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi Lần 33 000 889 37.8D07.0801 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm Lần 97 900 890 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 1 mắt Lần 39 000 891 37.8D07.0848 Soi bóng đồng tử Lần 28 400 892 37.8D07.0848 Soi bóng đồng tử Lần 28 400 893 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng Lần 49 600 894 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng Lần 49 600 895 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng Lần 49 600 896 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng Lần 49 600 897 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng Lần 49 600 898 37.8D07.0854 Thông lệ đạo hai mắt Lần 89 900 899 37.8D07.0854 Thông lệ đạo hai mắt Lần 89 900 900 37.8D07.0855 Thông lệ đạo một mắt Lần 57 200 901 37.8D07.0857 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt Lần 44 600 VIII TAI MŨI HỌNG 902 Rửa tai, rửa mũi, xông họng Lần 10 000 903 37.8D08.0867 Bẻ cuốn mũi Lần 120 000 904 37.8D08.0867 Bẻ cuốn mũi Lần 120 000 905 37.8D08.0867 Bẻ cuốn mũi Lần 120 000 906 37.8D08.0868 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) Lần 201 000 907 37.8D08.0868 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) Lần 201 000 908 37.8D08.0869 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) Lần 271 000 909 37.8D08.0869 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) Lần 271 000 910 37.8D08.0869 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) Lần 271 000 911 37.8D08.0872 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê Lần 449 000 912 37.8D08.0874 Cắt polyp ống tai gây mê Lần 1 938 000 913 37.8D08.0875 Cắt polyp ống tai gây tê Lần 589 000 914 37.8D08.0878 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) Lần 250 000 915 37.8D08.0879 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) Lần 250 000 916 37.8D08.0879 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) Lần 250 000 917 37.8D08.0882 Chọc hút dịch vành tai Lần 47 900 918 37.8D08.0882 Chọc hút dịch vành tai Lần 47 900 919 37.8D08.0892 Đốt Amidan áp lạnh Lần 180 000 920 37.8D08.0892 Đốt Amidan áp lạnh Lần 180 000 921 37.8D08.0893 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) Lần 126 000 922 37.8D08.0893 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) Lần 126 000 923 37.8D08.0894 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng Lần 146 000 924 37.8D08.0895 Đốt họng hạt Lần 75 000 925 37.8D08.0895 Đốt họng hạt Lần 75 000 926 37.8B00.0114 Hút đờm Lần 10 000 927 37.8D08.0897 Hút xoang dưới áp lực Lần 52 900 928 37.8D08.0897 Hút xoang dưới áp lực Lần 52 900 929 37.8D08.0898 Khí dung Lần 17 600 930 37.8D08.0898 Khí dung Lần 17 600 931 37.8D08.0898 Khí dung Lần 17 600 932 37.8D08.0898 Khí dung Lần 17 600 933 37.8D08.0899 Làm thuốc thanh quản/tai Lần 20 000 934 37.8D08.0899 Làm thuốc thanh quản/tai Lần 20 000 935 37.8D08.0899 Làm thuốc thanh quản/tai Lần 20 000 936 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) Lần 75 300 937 37.8D07.0777 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) Lần 640 000 938 37.8D08.0900 Lấy dị vật họng Lần 40 000 939 37.8D08.0901 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản Lần 60 000 940 37.8D08.0902 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) Lần 508 000 941 37.8D08.0903 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) Lần 150 000 942 37.8D08.0904 Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng Lần 683 000 943 37.8D08.0905 Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng Lần 346 000 944 37.8D08.0906 Lấy dị vật trong mũi có gây mê Lần 660 000 945 37.8D08.0906 Lấy dị vật trong mũi có gây mê Lần 660 000 946 37.8D08.0907 Lấy dị vật trong mũi không gây mê Lần 187 000 947 37.8D08.0907 Lấy dị vật trong mũi không gây mê Lần 187 000 948 37.8D08.0908 Lấy nút biểu bì ống tai Lần 60 000 949 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi Lần 107 000 950 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi Lần 107 000 951 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi Lần 107 000 952 37.8D08.0918 Nội soi cắt polype mũi gây mê Lần 647 000 953 37.8D08.0919 Nội soi cắt polype mũi gây tê Lần 444 000 954 37.8D08.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn Lần 431 000 955 37.8D08.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê Lần 660 000 957 37.8D08.0992 Thông vòi nhĩ Lần 81 900 958 37.8D08.0993 Thông vòi nhĩ nội soi Lần 111 000 959 37.8D08.0994 Trích màng nhĩ Lần 58 000 960 37.8D08.0995 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) Lần 713 000 961 37.8D08.0996 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) Lần 713 000 962 37.8D08.0996 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) Lần 713 000 IX TT NGOẠI + KHÁC 963 Khâu vết thương phần mềm sâu dài >5 cm Lần 200 000 964 Khâu vết thương phần mềm nông dài <5 cm Lần 110 000 965 Khâu vết thương phần mềm nông dài >5 cm Lần 134 000 966 Chích rạch nhọt, Áp xe nhỏ dẫn lưu Lần 84 000 967 Khâu vết thương phần mềm sâu dài <5 cm Lần 152 000 968 37.8B00.0071 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 203 000 969 37.8B00.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn Lần 458 000 970 37.8B00.0075 Cắt chỉ Lần 30 000 971 37.8B00.0075 Cắt chỉ Lần 30 000 972 37.8B00.0075 Cắt chỉ Lần 30 000 973 37.8D08.0875 Cắt polyp ống tai gây tê Lần 589 000 974 37.8D09.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần 679 000 975 37.8D09.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần 679 000 976 37.8D09.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm Lần 1 094 000 977 37.8D09.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm Lần 1 094 000 978 37.8D09.1049 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm Lần 2 507 000 979 37.8D09.1049 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm Lần 2 507 000 980 37.8D09.1049 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm Lần 2 507 000 981 37.8D06.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 783 000 982 37.8D06.0602 Chích apxe tuyến vú Lần 206 000 983 37.8D05.0505 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Lần 173 000 984 37.8D05.0505 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Lần 173 000 985 37.8D05.0505 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Lần 173 000 986 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi Lần 131 000 987 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi Lần 131 000 988 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi Lần 131 000 989 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi Lần 131 000 990 37.8B00.0081 Chọc dò màng tim Lần 234 000 991 37.8B00.0083 Chọc dò tuỷ sống Lần 100 000 992 37.8B00.0086 Chọc hút hạch hoặc u Lần 104 000 993 37.8B00.0086 Chọc hút hạch hoặc u Lần 104 000 994 37.8B00.0087 Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương Lần 145 000 995 37.8B00.0079 Chọc hút khí màng phổi Lần 136 000 996 37.8D05.0508 Cố định gãy xương sườn Lần 46 500 997 37.8B00.1888 Đặt nội khí quản Lần 555 000 998 37.8B00.0103 Đặt sonde dạ dày Lần 85 400 1000 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 1001 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Lần 307 000 1002 37.3F00.1783 Đo áp lực bàng quang bằng cột nước Lần 473 000 1003 37.3F00.1786 Đo áp lực hậu môn trực tràng Lần 907 000 1004 37.8D02.0302 Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn Lần 848 000 1005 37.8D04.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh Lần 245 400 1006 37.3F00.1798 Holter điện tâm đồ/ huyết áp Lần 191 000 1007 37.8B00.0112 Hút dịch khớp Lần 109 000 1008 37.8B00.0112 Hút dịch khớp Lần 109 000 1009 37.8B00.0112 Hút dịch khớp Lần 109 000 1010 37.8B00.0113 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu Lần 118 000 1011 37.8B00.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông Lần 172 000 1012 37.8B00.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông Lần 172 000 1013 37.8B00.0217 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông Lần 224 000 1014 37.8B00.0217 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông Lần 224 000 1015 37.8B00.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông Lần 172 000 1016 37.8B00.0219 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu Lần 286 000 1017 37.8B00.0218 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu Lần 244 000 1018 37.8B00.0219 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu Lần 286 000 1019 37.8B00.0218 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu Lần 244 000 1020 37.8D07.0773 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương Lần 879 000 1021 37.8D07.0773 Khâu vết thương phần mềm, tổn thươngvùng Lần 879 000 1022 37.8C00.0239 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng Lần 328 000 1023 37.8D05.0500 Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi Lần 1 678 000 1024 37.8D08.0909 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây Lần 1 314 000 1025 37.8D08.0910 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây Lần 819 000 1026 37.8B00.0120 Mở khí quản Lần 704 000 1027 37.8B00.0120 Mở khí quản Lần 704 000 1028 37.8B00.0120 Mở khí quản Lần 704 000 1029 37.8B00.0120 Mở khí quản Lần 704 000 1030 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) Lần 225 000 1031 37.8D05.0520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) Lần 150 000 1032 37.8C00.0246 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng Lần 100 000 1033 37.8C00.0247 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương Lần 100 000 1034 37.8C00.0248 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương Lần 100 000 1035 37.8C00.0250 Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều Lần 1 009 000 1036 37.8B00.0158 Rửa bàng quang Lần 185 000 1039 37.8B00.0158 Rửa bàng quang Lần 185 000 1040 37.8B00.0159 Rửa dạ dày Lần 106 000 1043 37.8B00.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống Lần 576 000 1044 37.8B00.0163 Rút máu để điều trị Lần 216 000 1045 37.8B00.0192 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực Lần 968 000 1046 37.8B00.0192 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực Lần 968 000 1047 37.3F00.1809 Test tâm lý BECK/ ZUNG Lần 17 700 1048 37.3F00.1809 Test tâm lý BECK/ ZUNG Lần 17 700 1049 37.8D10.1148 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới Lần 235 000 1050 37.8D10.1148 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới Lần 235 000 1051 37.8D10.1149 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% Lần 392 000 1052 37.8D10.1149 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% Lần 392 000 1053 37.8B00.0199 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính Lần 233 000 1054 37.8B00.0199 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính Lần 233 000 1055 37.8B00.0200 Thay băng vết thương/ mổ chiều Lần 55 000 1056 37.8B00.0203 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài Lần 129 000 1057 37.8B00.0200 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài Lần 55 000 1058 37.8B00.0201 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài Lần 79 600 1059 37.8B00.0202 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài Lần 109 000 1060 37.8B00.0204 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài Lần 174 000 1061 37.8B00.0205 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài Lần 227 000 1062 37.8B00.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 241 000 1063 37.8B00.0210 Thông đái Lần 85 400 1064 37.8B00.0210 Thông đái Lần 85 400 1065 37.8B00.0210 Thông đái Lần 85 400 1066 37.8D01.0297 Thủ thuật đặc biệt (HSCC – CĐ) Lần 1 149 000 1067 37.8D01.0299 Thủ thuật loại II (HSCC – CĐ) Lần 430 000 1068 37.8D01.0300 Thủ thuật loại III (HSCC – CĐ) Lần 295 000 1069 37.8D01.0300 Thủ thuật loại III (HSCC – CĐ) Lần 295 000 1070 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn Lần 78 000 1071 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn Lần 78 000 1072 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn Lần 78 000 1073 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn Lần 78 000 1074 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn Lần 78 000 1075 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn Lần 78 000 1076 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn Lần 78 000 1077 37.8B00.0212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) Lần 10 000 1078 37.8B00.0212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) Lần 10 000 1079 37.8B00.0212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) Lần 10 000 1080 37.8B00.0212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) Lần 10 000 1081 37.8B00.0213 Tiêm khớp Lần 86 400 1082 37.8B00.0214 Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu Lần 126 000 1083 37.8B00.0214 Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu Lần 126 000 1084 37.8B00.0215 Truyền tĩnh mạch Lần 20 000 X XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC 43 37.1E03.1457 Alpha FP (AFP) Lần 90 100 71 37.1E03.1575 Amphetamin (định tính) Lần 42 400 72 37.1E03.1576 Amylase niệu Lần 37 100 104 37.1E04.1619 Anti-HBs định lượng Lần 112 000 107 37.1E04.1621 Anti-HCV (nhanh) Lần 51 700 108 37.1E04.1616 Anti-HIV (nhanh) Lần 51 700 46 37.1E03.1464 Beta – HCG Lần 84 800 51 37.1E03.1472 Ca++ máu Lần 15 900 50 37.1E03.1473 Calci Lần 12 700 74 37.1E03.1577 Calci niệu Lần 24 300 82 37.1E03.1602 Canxi, Phospho định tính Lần 6 300 52 37.1E03.1476 CEA Lần 84 800 98 37.1E04.1627 Chlamydia test nhanh Lần 69 000 55 37.1E03.1478 CK-MB Lần 37 100 146 37.1E01.1219 Co cục máu đông Lần 14 500 54 37.1E03.1482 CPK Lần 26 500 109 37.1E04.1637 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh Lần 126 000 110 37.1E04.1637 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh Lần 126 000 70 37.1E03.1580 Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu Lần 28 600 57 37.1E03.1487 Điện giải đồ (Na, K, CL) Lần 28 600 41 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… Lần 21 200 44 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… Lần 21 200 45 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… Lần 21 200 47 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… Lần 21 200 48 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… Lần 21 200 49 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… Lần 21 200 39 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) Lần 21 200 40 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) Lần 21 200 42 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) Lần 21 200 56 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) Lần 21 200 58 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) Lần 21 200 59 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) Lần 21 200 65 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) Lần 21 200 69 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) Lần 21 200 91 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) Lần 21 200 67 37.1E03.1503 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh Lần 31 800 53 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol Lần 26 500 62 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol Lần 26 500 64 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol Lần 26 500 68 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol Lần 26 500 509 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương Lần 38 000 32 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy Lần 38 000 33 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy Lần 38 000 34 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy Lần 38 000 35 37.1E01.1270 Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu Lần 56 000 36 37.1E01.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá Lần 30 200 83 37.1E06.1763 Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân Lần 49 000 13 37.1E01.1287 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen Lần 106 000 14 37.1E01.1288 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin Lần 201 000 15 37.1E01.1288 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin Lần 201 000 76 37.1E03.1582 Dưỡng chấp Lần 21 200 138 37.1E03.1510 Đường máu mao mạch Lần 23 300 139 37.1E03.1510 Đường máu mao mạch Lần 23 300 60 37.1E03.1518 Gama GT Lần 19 000 87 37.1E03.1605 Glucose dịch Lần 12 700 90 37.1E03.1605 Glucose dịch Lần 12 700 61 37.1E03.1523 HbA1C Lần 99 600 106 37.1E04.1643 HBeAb test nhanh Lần 57 500 105 37.1E04.1645 HBeAg test nhanh Lần 57 500 102 37.1E04.1646 HBsAg (nhanh) Lần 51 700 103 37.1E04.1647 HBsAg Định lượng Lần 460 000 99 37.1E04.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 57 500 21 37.1E01.1296 Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 25 700 1 37.1E04.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 63 200 115 37.1E04.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 63 200 114 37.1E04.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp Lần 36 800 19 37.1E01.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Lần 63 800 20 37.1E01.1298 Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) Lần 67 200 111 37.1E04.1671 Influenza virus A, B test nhanh Lần 164 000 116 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Lần 40 200 118 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Lần 40 200 119 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Lần 40 200 120 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Lần 40 200 121 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Lần 40 200 63 37.1E03.1534 LDH Lần 26 500 100 37.1E04.1675 Leptospira test nhanh Lần 133 000 78 37.1E03.1586 Marijuana định tính Lần 42 400 28 37.1E01.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 22 400 37 37.1E01.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); Lần 78 400 38 37.1E01.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); Lần 78 400 7 37.3F00.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường Lần 128 000 6 37.8D07.0801 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm Lần 97 900 9 37.1E01.1308 Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) Lần 28 000 10 37.1E01.1310 Nghiệm pháp von-Kaulla Lần 50 400 22 37.1E01.1313 Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động Lần 39 200 2 37.1E03.1589 Opiate định tính Lần 42 400 79 37.1E03.1589 Opiate định tính Lần 42 400 80 37.1E03.1589 Opiate định tính Lần 42 400 81 37.1E03.1589 Opiate định tính Lần 42 400 95 37.1E04.1693 Phản ứng Mantoux Lần 11 500 88 37.1E03.1606 Phản ứng Pandy Lần 8 400 85 37.1E03.1592 Protein Bence – Jone Lần 21 200 89 37.1E03.1607 Protein dịch Lần 10 600 77 37.1E03.1593 Protein niệu hoặc đường niệu định lượng Lần 13 700 84 37.1E03.1593 Protein niệu hoặc đường niệu định lượng Lần 13 700 66 37.1E03.1557 RF (Rheumatoid Factor) Lần 37 100 92 37.1E03.1608 Rivalta Lần 8 400 112 37.1E04.1697 Rotavirus Ag test nhanh Lần 172 000 113 37.1E04.1701 Rubella virus Ab test nhanh Lần 144 000 3 37.8D06.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 369 000 16 37.1E01.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu Lần 36 900 27 37.1E01.1343 Tập trung bạch cầu Lần 28 000 145 37.8D02.0307 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm Lần 511 000 8 37.3F00.1806 Test dung nạp Glucagon Lần 37 400 140 37.8D02.0312 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa Lần 330 000 142 37.8D02.0313 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) Lần 370 000 141 37.8D02.0313 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/vacxin/ huyết thanh) Lần 370 000 143 37.8D02.0314 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh Lần 468 000 144 37.8D02.0315 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh Lần 382 000 4 37.8D07.0852 Test thử cảm giác giác mạc Lần 36 900 5 37.8D07.0852 Test thử cảm giác giác mạc Lần 36 900 30 37.1E01.1345 Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) Lần 16 800 12 37.1E01.1347 Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) Lần 47 000 11 37.1E01.1348 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) Lần 12 300 26 37.1E01.1360 Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu Lần 33 600 24 37.1E01.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) Lần 16 800 25 37.1E01.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công Lần 35 800 23 37.1E01.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) Lần 16 800 29 37.1E01.1364 Tìm tế bào Hargraves Lần 62 700 93 37.1E03.1596 Tổng phân tích nước tiểu Lần 37 100 17 37.1E01.1368 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 35 800 18 37.1E01.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser Lần 44 800 73 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu Lần 15 900 75 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu Lần 15 900 86 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu Lần 15 900 94 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 65 500 96 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 65 500 97 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 65 500 101 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh Lần 230 000 117 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh Lần 230 000 125 37.1E05.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 147 000 126 37.1E05.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 147 000 127 37.1E05.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 147 000 128 37.1E05.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 147 000 137 37.1E05.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 147 000 134 37.1E05.1736 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou Lần 322 000 135 37.1E05.1736 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou Lần 322 000 136 37.1E05.1736 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou Lần 322 000 31 37.1E01.1412 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) Lần 33 600 129 37.1E05.1748 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô Lần 276 000 132 37.1E05.1751 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin Lần 304 000 130 37.1E05.1753 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide – Siff) Lần 360 000 131 37.1E05.1756 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial Lần 402 000 133 37.1E05.1756 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial Lần 402 000 122 37.1E05.1758 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) Lần 238 000 123 37.1E05.1758 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) Lần 238 000 124 37.1E05.1758 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) Lần 238 000 HÓA SINH NƯỚC TIỂU, PHÂN, DỊCH CHỌC DÒ 148 37.1E01.1349 Thời gian máu đông Lần 12 300 NƯỚC TIỂU 149 37.1E03.1596 Tổng phân tích nước tiểu Lần 37 100 VI SINH (DỊCH, PHÂN, ĐỜM…) 150 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 65 500 151 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh Lần 230 000 152 37.1E04.1715 Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường Lần 230 000 153 37.1E04.1712 Vi hệ đường ruột Lần 28 700 154 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 65 500 155 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh Lần 230 000 156 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Lần 40 200 157 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh Lần 230 000 XI CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH SIÊU ÂM 1 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 2 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 4 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 5 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 6 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 7 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 8 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 9 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 10 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 11 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 12 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 13 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 14 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 15 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 16 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 17 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 18 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 19 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 20 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 21 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 22 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 23 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 24 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 25 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 26 37.3F00.1775 Điện cơ (EMG) Lần 126 000 27 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 28 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 29 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 30 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 31 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 32 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 33 37.2A01.0007 Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) Lần 446 000 34 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 35 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 36 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 37 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 38 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 39 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 40 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 41 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 42 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 43 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 44 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 45 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 46 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 47 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 48 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 49 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu Lần 211 000 50 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 51 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 52 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 53 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 54 37.2A01.0001 Siêu âm Lần 49 000 CHỤP X-QUANG 55 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) Lần 47 000 56 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 57 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 58 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 59 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 60 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 61 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 62 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 63 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) Lần 47 000 64 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) Lần 53 000 65 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) Lần 47 000 66 37.8D03.0322 Chụp và phân tích da bằng máy Lần 198 000 67 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) Lần 47 000 68 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) Lần 53 000 69 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) Lần 47 000 70 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) Lần 47 000 71 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 72 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) Lần 53 000 73 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) Lần 53 000 74 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) Lần 53 000 75 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 76 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) Lần 53 000 77 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) Lần 53 000 78 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) Lần 53 000 79 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) Lần 47 000 80 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) Lần 47 000 81 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) Lần 47 000 82 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) Lần 47 000 83 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) Lần 47 000 84 37.2A02.0016 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang Lần 98 000 85 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 86 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 87 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 88 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 89 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 90 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 91 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 92 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 93 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 94 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 95 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) Lần 53 000 96 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 97 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế) Lần 53 000 98 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) Lần 47 000 99 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 100 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 101 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế) Lần 47 000 102 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) Lần 53 000 103 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 104 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) Lần 53 000 105 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (1 tư thế) Lần 53 000 106 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24×30 cm (2 tư thế) Lần 66 000 NỘI SOI 132 37.8B00.0140 Nội soi dạ dày can thiệp Lần 2 191 000 108 37.8B00.0134 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. Lần 410 000 109 37.8B00.0137 Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 287 000 110 37.8B00.0137 Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 287 000 111 37.8B00.0184 Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu Lần 544 000 112 37.8B00.0136 Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 385 000 113 37.8B00.0191 Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ Lần 228 000 114 37.8B00.0191 Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ Lần 228 000 115 37.8D08.0933 Nội soi Tai Mũi Họng Lần 202 000 116 37.8B00.0135 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh Lần 231 000 117 37.8B00.0134 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. Lần 410 000 118 37.8B00.0135 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh Lần 231 000 119 37.8B00.0135 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh Lần 231 000 120 37.8B00.0134 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. Lần 410 000 121 37.8B00.0191 Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ Lần 228 000 122 37.8D08.1005 Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) Lần 278 000 123 37.8D08.1005 Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) Lần 278 000 124 37.8D08.0931 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê Lần 1 543 000 125 37.8D08.0932 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê Lần 500 000 126 37.8D08.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê Lần 431 000 127 37.8D08.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê Lần 660 000 128 37.8B00.0140 Nội soi dạ dày can thiệp Lần 2 191 000 129 37.8B00.0140 Nội soi dạ dày can thiệp Lần 2 191 000 130 37.8D05.0500 Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi Lần 1 678 000 131 37.8B00.0134 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. Lần 410 000 132 37.8B00.0135 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh Lần 231 000 133 37.8B00.0137 Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 287 000 134 37.8D05.0500 Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi Lần 1 678 000 135 37.8B00.0184 Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu Lần 544 000 136 37.8B00.0191 Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ Lần 228 000 137 37.8B00.0136 Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 385 000 922 37.8B00.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 179 000 553 37.8B00.0140 Nội soi dạ dày can thiệp Lần 2 191 000 138 Nội soi tai Lần 65 000 139 Nội soi mũi Lần 65 000 140 Nội soi hạ họng – thanh quản ống cứng chẩn đoán Lần 65 000 THĂM DÒ CHỨC NĂNG 141 37.8C00.0226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ Lần 53 200 142 37.8B00.0083 Chọc dò tuỷ sống Lần 100 000 143 37.3F00.1778 Điện tâm đồ Lần 45 900 999 37.3F00.1779 Điện tâm đồ gắng sức Lần 187 000 145 37.3F00.1790 Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) Lần 67 800 146 37.3F00.1775 Điện cơ (EMG) Lần 126 000 147 37.2A05.0070 Đo mật độ xương 2 vị trí Lần 139 000 148 37.8D07.0755 Đo nhãn áp Lần 23 700 150 37.3F00.1775 Điện cơ (EMG) Lần 126 000 152 37.3F00.1778 Điện tâm đồ Lần 45 900 153 37.3F00.1779 Điện tâm đồ gắng sức Lần 187 000 540 37.3F00.1777 Điện não đồ Lần 69 600

5/5 - (1 bình chọn)

Related Posts